Việc so sánh Redmi Note 14 5G và Redmi Note 14

Giới thiệu

Khi nói đến việc cân bằng khả năng chi trả và tính năng, Xiaomi's Redmi note 14 5g Sê -ri đã tạo ra một danh tiếng mạnh mẽ. Các Redmi note 14 5gRedmi Note 14 Thực hiện theo truyền thống đó, cung cấp các tùy chọn linh hoạt cho người dùng khác nhau. Dưới đây là một cái nhìn trung lập, giản dị về cách hai mô hình này xếp chồng lên nhau về mặt thiết kếThì Hiệu suất máy ảnhsử dụng hàng ngày, và nhiều hơn nữa.

Thiết kế & Hiển thị

Về mặt thiết kếcả hai Redmi note 14 5gRedmi Note 14 Thể thao 6,67 inch AMOLED Bảng điều khiển. Các Redmi note 14 5g đi kèm với a 120Hz tốc độ làm mới, cung cấp các hình ảnh cuộn mịn hơn và chất lỏng, trong khi Redmi Note 14 Cung cấp a 90Hz Tỷ lệ làm mới. Cả hai mô hình được xây dựng với một IP54 Đánh giá, bảo vệ chống bụi và bắn tung tóe, làm cho chúng phù hợp để sử dụng hàng ngày mà không có điều kiện khắc nghiệt.

Camera & hình ảnh

Nhiếp ảnh là một trọng tâm chính cho các thiết bị này. Các Redmi note 14 5g tự hào a Camera chính 108MP có tính năng Binning 12 trong 1 pixelnhằm mục đích nắm bắt chi tiết hơn và thực hiện tốt hơn trong điều kiện ánh sáng yếu. Mặt khác, Redmi Note 14 được trang bị một Camera chính 64MP sử dụng Bánh 4 trong 1 Pixel. Cả hai điện thoại cũng bao gồm các ống kính bổ sung cho macro và độ sâu, cùng với Camera trước 16MP Đối với selfies, làm cho chúng có khả năng xử lý các nhu cầu nhiếp ảnh thông thường.

Hiệu suất & pin

Cả hai thiết bị đều chạy trên Mediatek Helio G100-Ultra Chipset, đảm bảo hiệu suất suôn sẻ cho các công việc hàng ngày, phương tiện truyền thông xã hội và chơi game nhẹ. Các Redmi note 14 5g được tối ưu hóa cho tốc độ mạng nhanh hơn với 5g kết nối, trong khi Redmi Note 14 phục vụ để 4g Người dùng. Pin khôn ngoan, Redmi note 14 5g gói một lớn hơn 5500mah pin so với 5000mah pin trong Redmi Note 14và cả hai hỗ trợ 33W Sạc nhanh cùng với công nghệ pin dài chu kỳ.

Phần kết luận

Cuối cùng, lựa chọn giữa Redmi note 14 5gRedmi Note 14 Hòa mình vào nhu cầu kết nối của bạn và hiển thị tùy chọn. Các Redmi note 14 5g cung cấp những lợi ích của 5g Kết nối, màn hình tốc độ làm mới cao hơn và pin lớn hơn, làm cho nó trở nên lý tưởng cho những người ưu tiên các tính năng này. Ngược lại, Redmi Note 14 vẫn là một tùy chọn vững chắc cho người dùng trong các khu vực nơi 5g không có sẵn hoặc cần thiết, cung cấp hiệu suất đáng tin cậy với 4g kết nối.


Loại Redmi note 14 5g Redmi Note 14
Thiết kế

Màu sắc: Midnight Black, Oải hương màu tím, màu xanh lá cây san hô
Kích thước: 163,2mm × 75,7mm × 7,99mm
Cân nặng: ~ 192g
Xếp hạng IP: IP54 (Kháng bụi và SPLASH)*

Màu sắc: Midnight Black, Mist Purple, Ocean Blue, Lime Green
Kích thước: 163,2mm × 75,7mm × 8.16mm
Cân nặng: ~ 196g
Xếp hạng IP: IP54 (Kháng bụi và SPLASH)*

Camera

108MP chính (0,7? M, cảm biến 1/1.52, 12 trong 1 Binningf/1.89)
Macro 2MP
Độ sâu 2MP
Mặt trận 16MP (f/2.2)

Chính 64MP (0,8? M, cảm biến 1/1.97, 4 trong 1 Binningf/1.9)
Macro 2MP
Độ sâu 2MP
Mặt trận 16MP (f/2.2)

Các tính năng AI

Google Gemini
AI xóa
AI Sky
AI làm đẹp

Google Gemini
AI xóa
AI Sky
AI làm đẹp

Trưng bày

– 6.67 AMOLED
120Hz làm cho khỏe lại
– 2400 × 1080 (FHD+)
– lên đến 1800 nits
– Nhấp nháy miễn phí, ánh sáng xanh thấp
– Chứng nhận Tüv Rheinland
– DotDisplay

– 6.67 AMOLED
90Hz làm cho khỏe lại
– 2400 × 1080 (FHD+)
– lên đến 1500 nits
– Nhấp nháy miễn phí, ánh sáng xanh thấp
– Chứng nhận Tüv Rheinland
– DotDisplay

Hiệu suất

Mediatek Helio G100-Ultra (12nm, 2,5GHz)
Mali-G52 GPU
– lên đến 8GB + 256gb (UFS 2.2)
– có thể mở rộng lên đến 1TB
MIUI 15 (Android 14)

Mediatek Helio G100-Ultra (12nm, 2,5GHz)
Mali-G52 GPU
– lên đến 6GB + 128gb (UFS 2.2)
– có thể mở rộng lên đến 1TB
MIUI 15 (Android 14)

Pin & sạc

5500mah ắc quy
33W Sạc nhanh
– 1.600 chu kỳ tính phí, sạc thông minh

5000mah ắc quy
33W Sạc nhanh
– 1.600 chu kỳ tính phí, sạc thông minh

Âm thanh

– Loa âm thanh nổi kép
– Giắc cắm tai nghe 3,5mm
-Âm thanh Hi-Res

– Loa đơn
– Giắc cắm tai nghe 3,5mm
-Âm thanh Hi-Res

Kết nối

– SIM kép (Nano + Nano)
5g SA/NSA: N1/3/5/7/8/20/28/28/38/40/41/66/77/78
-Wi-Fi 5 (802.11 a/b/g/n/ac)
– Bluetooth 5.1
– ir blaster
– NFC*

– SIM kép (Nano + Nano)
4g: B1/2/3/4/5/7/8/20/28/38/40/41
-Wi-Fi 5 (802.11 a/b/g/n/ac)
– Bluetooth 5.1
– ir blaster
– NFC*

Cảm biến

– Cảm biến dấu vân tay phụ
– Mở khóa mặt AI
– Sự gần gũi, ánh sáng xung quanh
-gia tốc kế, con quay hồi chuyển, cổ phần điện tử

– Cảm biến dấu vân tay phụ
– Mở khóa mặt AI
– Sự gần gũi, ánh sáng xung quanh
-gia tốc kế, con quay hồi chuyển, cổ phần điện tử

Ghi chú:
– *Xếp hạng IP cho biết điện trở được kiểm tra trong các điều kiện được kiểm soát; Kết quả thực tế có thể khác nhau.
– *Tính khả dụng của NFC có thể khác nhau theo khu vực.
– Hiệu suất thực tế, tính năng và tính khả dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện thị trường địa phương.


Khám phá thêm từ Phụ Kiện Đỉnh

Đăng ký để nhận các bài đăng mới nhất được gửi đến email của bạn.

Gửi phản hồi

Khám phá thêm từ Phụ Kiện Đỉnh

Đăng ký ngay để tiếp tục đọc và truy cập kho lưu trữ đầy đủ.

Tiếp tục đọc