So sánh Apple Watch Series 10 và Galaxy Watch 7: Cuộc đua công nghệ đồng hồ 2024
Năm 2024 chứng kiến sự cạnh tranh khốc liệt trên thị trường đồng hồ thông minh giữa hai ông lớn công nghệ: Apple và Samsung. Bài viết này sẽ so sánh chi tiết Apple Watch Series 10 và Galaxy Watch 7, giúp bạn đọc có cái nhìn tổng quan và đưa ra lựa chọn phù hợp nhất.
Thiết kế và Màn hình:
Apple Watch Series 10 vẫn trung thành với thiết kế vuông vắn quen thuộc, có sẵn hai kích thước 42mm và 46mm. Màn hình Retina luôn được đánh giá cao về độ sắc nét và độ sáng. Galaxy Watch 7, mặt khác, sở hữu thiết kế tròn truyền thống, tạo cảm giác cổ điển hơn. Cả hai đều được trang bị màn hình AMOLED, mang lại màu sắc rực rỡ và khả năng hiển thị tốt trong điều kiện ánh sáng mạnh. Tuy nhiên, kích thước màn hình của Galaxy Watch 7 có thể đa dạng hơn tùy thuộc vào phiên bản (ví dụ: Galaxy Watch 7 và Galaxy Watch 7 Classic có kích thước khác nhau). Cần so sánh cụ thể từng kích thước để có đánh giá chính xác.
Hệ điều hành và Tính năng:
Apple Watch Series 10 hoạt động trên hệ điều hành watchOS, nổi tiếng với sự tối ưu hóa và khả năng tích hợp mượt mà với hệ sinh thái Apple. Người dùng iPhone sẽ dễ dàng trải nghiệm tính năng đồng bộ thông báo, trả lời tin nhắn, nghe gọi, theo dõi sức khỏe toàn diện… Galaxy Watch 7 sử dụng hệ điều hành Wear OS, có khả năng tương thích với cả điện thoại Android và iPhone (tuy nhiên, tính năng có thể bị hạn chế trên iPhone). Wear OS cung cấp nhiều tùy chọn mặt đồng hồ hơn và khả năng cài đặt nhiều ứng dụng hơn từ Google Play Store. Cả hai hệ điều hành đều cung cấp các tính năng theo dõi sức khỏe cơ bản như đo nhịp tim, đếm bước chân, theo dõi giấc ngủ. Tuy nhiên, độ chính xác và tính năng chuyên sâu có thể khác nhau giữa hai nền tảng.
Hiệu năng và Pin:
Cả Apple Watch Series 10 và Galaxy Watch 7 đều được trang bị chip xử lý mạnh mẽ, đảm bảo hiệu năng mượt mà trong quá trình sử dụng. Tuy nhiên, thời lượng pin của mỗi thiết bị lại là một điểm cần cân nhắc. Thời lượng pin phụ thuộc nhiều vào cách sử dụng, các tính năng được bật và phiên bản cụ thể của mỗi thiết bị. Thông thường, Apple Watch thường có thời lượng pin ngắn hơn so với Galaxy Watch, đặc biệt là các phiên bản Galaxy Watch có dung lượng pin lớn hơn.
Giá cả:
Giá bán của Apple Watch Series 10 và Galaxy Watch 7 sẽ khác nhau tùy thuộc vào phiên bản, dung lượng bộ nhớ và các tính năng bổ sung. Nhìn chung, Apple Watch thường có giá cao hơn so với Galaxy Watch.
Kết luận:
Sự lựa chọn giữa Apple Watch Series 10 và Galaxy Watch 7 phụ thuộc nhiều vào hệ sinh thái thiết bị bạn đang sử dụng và nhu cầu cá nhân. Nếu bạn là người dùng hệ sinh thái Apple, Apple Watch Series 10 là lựa chọn hoàn hảo. Nếu bạn cần sự linh hoạt hơn về hệ điều hành và thích thiết kế tròn truyền thống, Galaxy Watch 7 là một ứng cử viên sáng giá. Hãy cân nhắc kỹ các yếu tố như thiết kế, hệ điều hành, tính năng, hiệu năng và giá cả trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.
Cảm biến gia tốc, cảm biến độ cao, cảm biến con quay hồi chuyển, cảm biến nhiệt độ, la bàn, cảm biến nhịp tim quang học thế hệ thứ ba, cảm biến nhịp tim điện, cảm biến ánh sáng xung quanh, máy đo độ sâu, cảm biến nhiệt độ nước
Cảm biến gia tốc, áp kế, phân tích trở kháng điện sinh học, cảm biến điện tim, cảm biến con quay hồi chuyển, cảm biến địa từ, cảm biến nhiệt độ hồng ngoại, cảm biến ánh sáng, cảm biến nhịp tim quang học
Cảm biến gia tốc, áp kế, phân tích trở kháng điện sinh học, cảm biến điện tim, cảm biến con quay hồi chuyển, cảm biến địa từ, cảm biến nhiệt độ hồng ngoại, cảm biến ánh sáng, cảm biến nhịp tim quang học
SpO2, ECG, máy đo gia tốc, con quay hồi chuyển, cảm biến ánh sáng xung quanh, cảm biến nhiệt độ da, áp kế, từ kế
Tính năng khẩn cấp
Phát hiện té ngã, phát hiện va chạm, SOS khẩn cấp, gọi khẩn cấp quốc tế, giám sát tiếng ồn, Backtrack
Phát hiện té ngã, SOS khẩn cấp
Phát hiện té ngã, SOS khẩn cấp, còi báo động
Tín hiệu an toàn, Kiểm tra an toàn
Khả năng tương thích
iOS 18 trở lên
Android 11 trở lên
Android 11 trở lên
Android 10 trở lên
Phần mềm
Đồng hồ 11
Hệ điều hành WearOS 5
Hệ điều hành WearOS 5
Hệ điều hành WearOS 5
Bộ xử lý
S10
Exynos W1000
Exynos W1000
Qualcomm SW5100
Kết nối
Bluetooth 5.3, băng thông siêu rộng thế hệ thứ 2
Bluetooth 5.3, NFC
Bluetooth 5.3, NFC
Bluetooth 5.0, băng thông cực rộng
Bộ nhớ và lưu trữ
RAM – NA + bộ nhớ 64GB
Bộ nhớ 2GB + Bộ nhớ lưu trữ 32GB
Bộ nhớ 2GB + Bộ nhớ lưu trữ 32GB
Bộ nhớ 2GB + Bộ nhớ lưu trữ 32GB
Sạc
Cáp sạc nhanh USB-C
Cáp sạc nhanh USB-C
Cáp sạc nhanh USB-C
Cáp sạc nhanh USB-C
Tuổi thọ pin
Lên đến 18 giờ sử dụng bình thường; lên đến 36 giờ ở chế độ tiết kiệm điện
Lên đến 30 giờ (bật AOD); lên đến 40 giờ (tắt AOD)
Lên đến 60 giờ (sử dụng thường xuyên); lên đến 48 giờ (chế độ tiết kiệm năng lượng khi tập thể dục); lên đến 100 giờ (chế độ tiết kiệm năng lượng)
24 giờ với màn hình luôn bật
Dung lượng pin
Không có
40mm: 300mAh; 44mm: 425mAh
590mAh
41mm: 306mAh; 45mm: 420mAh
giá của Mỹ
42mm: 399 đô la (Wi-Fi); 42mm: 499 đô la (di động); 42mm: 699 đô la (titan); 46mm: 429 đô la (Wi-Fi); 46mm: 529 đô la (di động); 46mm: 749 đô la (titan)
40mm: 299 đô la (Wi-Fi/Bluetooth) 40mm: 349 đô la (LTE) 44mm: 329 đô la (Wi-Fi/Bluetooth) 44mm: 379 đô la (LTE)
650 đô la
350 đô la (Wi-Fi, 41mm), 400 đô la (Wi-Fi, 45mm), 450 đô la (Wi-Fi + LTE, 41mm), 500 đô la (Wi-Fi + LTE, 45mm)