Thiết kế và xây dựng: Kích thước giống hệt nhau, nhưng lợi thế của SIM lai
Cả hai điện thoại đều có kích thước giống hệt nhau 167,6 x 75,5 x 8 mm và cân 196 gammang lại cảm giác chắc chắn, cao cấp. Các màn hình là Tấm nền IPS LCD 6,8 inch với một Tốc độ làm mới 120Hz Và Công nghệ NXTPAPER để tạo sự thoải mái cho mắt. Tuy nhiên, TCL 50 PRO bổ sung thêm một khe cắm hai SIM laimang lại cho người dùng sự linh hoạt của một eSIM hoặc nano-SIM dành cho chế độ chờ kép, không giống như hỗ trợ tiêu chuẩn chỉ dành cho nano-SIM trong TCL 50 NXTPAPER.
- Ưu điểm của TCL 50 PRO: Hỗ trợ hai SIM linh hoạt.
- Nhược điểm: Không có nhược điểm liên quan đến thiết kế; cả hai thiết bị đều cảm thấy mạnh mẽ.
Hiển thị và Phần mềm: Hình ảnh ngang bằng, Cập nhật được chia sẻ
Cả hai mẫu đều mang lại hình ảnh sắc nét với Độ phân giải 1080 x 2460 Và Mật độ 395 PPI. các Công nghệ NXTPAPER mang lại kết cấu giống như giấy và giảm ánh sáng xanh khi sử dụng lâu dài. Họ chạy Android 14với những lời hứa hẹn tối đa hai bản cập nhật Android lớngiữ cho cả hai thiết bị sẵn sàng cho tương lai.
- Ưu điểm của cả hai mô hình: Màn hình NXTPAPER thân thiện với mắt. Tốc độ làm mới mượt mà, 120Hz cho hiệu suất liền mạch.
Hiệu suất: Các nhà máy điện ngang bằng với kích thước Mediatek
Dưới mui xe, cả hai điện thoại thông minh đều được cung cấp năng lượng bởi Chipset Mật độ 6300 của MediaTek với một CPU lõi tám Và GPU Mali-G57 MC2. Cấu hình này đảm bảo hiệu suất đáng tin cậy cho đa nhiệm, chơi game và năng suất.
Tuy nhiên, TCL 50 PRO NXTPAPER 5G vượt trội trong việc lưu trữ, cung cấp 512GB so với 256GB của TCL 50 NXTPAPER. Nếu bạn phụ thuộc nhiều vào bộ nhớ cục bộ cho ứng dụng, ảnh và video thì mẫu PRO là lựa chọn tốt hơn.
- Ưu điểm của TCL 50 PRO: Dung lượng lưu trữ gấp đôi.
- Nhược điểm của TCL 50 NXTPAPER: Giới hạn dung lượng lưu trữ 256GB, có thể đầy nhanh chóng.
Máy ảnh: Cuộc thách đấu với máy ảnh selfie
các thiết lập camera phía sau giống hệt nhau, có đặc điểm là Ống kính rộng 108 MP, Ống kính siêu rộng 8 MPVà Ống kính macro 2 MPcung cấp khả năng chụp ảnh linh hoạt. Camera chính hỗ trợ HDR và Quay video 1080p ở tốc độ 30 khung hình / giâymang lại chất lượng tốt so với mức giá của nó.
Tuy nhiên, có một sự khác biệt đáng chú ý trong máy ảnh tự sướng. TCL 50 PRO có tính năng vượt trội Camera trước 32 MPtrong khi TCL 50 NXTPAPER cung cấp máy ảnh 8 MP. Đối với những người đam mê chụp ảnh tự sướng hoặc gọi điện video, mẫu PRO rõ ràng sẽ dẫn đầu.
- Ưu điểm của TCL 50 PRO: Camera selfie độ phân giải cao 32 MP.
- Nhược điểm của TCL 50 NXTPAPER: Camera trước 8 MP kém ấn tượng hơn.
Pin, kết nối và giá cả
Dung lượng pin và thông số sạc không được đề cập nhưng có thể so sánh được. Cả hai thiết bị đều hỗ trợ kết nối 5G và được trang bị các thiết bị điện thoại thông minh hiện đại cần thiết như bộ nhớ có thể mở rộng thông qua microSDXCđảm bảo đáp ứng nhu cầu hàng ngày.
Điểm dẫn đầu của TCL 50 NXTPAPER 5G là giá thấp hơn. Bán lẻ cho €229đó là một lựa chọn thân thiện với ngân sách hơn so với €299 giá của TCL 50 PRO.
- Ưu điểm của TCL 50 NXTPAPER: Giá cả phải chăng, phù hợp với những người dùng có ngân sách hạn chế.
- Nhược điểm của TCL 50 PRO: Thẻ giá cao hơn có thể ngăn cản những người tìm kiếm giá trị đồng tiền.
Phán quyết cuối cùng
Việc lựa chọn giữa hai điện thoại thông minh NXTPAPER này tùy thuộc vào mức độ ưu tiên của bạn. TCL 50 PRO NXTPAPER 5G là tùy chọn cao cấp, cung cấp hỗ trợ hai SIM lai, gấp đôi dung lượng lưu trữvà một máy ảnh selfie tốt hơnkhiến nó trở nên lý tưởng cho người dùng thành thạo và người sáng tạo nội dung.
Mặt khác, TCL 50 NXTPAPER 5G là một lựa chọn hoàn hảo, giá cả phải chăng với cùng hiệu suất cốt lõi, màn hình và khả năng camera phía sau, khiến nó trở thành lựa chọn tuyệt vời cho những người mua có ngân sách tiết kiệm, những người không cần các tính năng bổ sung của mô hình PRO.
Bảng so sánh
Tính năng | TCL 50 PRO NXTPAPER 5G | TCL 50 NXTPAPER 5G |
---|---|---|
Mạng | GSM / HSPA / LTE / 5G | GSM / HSPA / LTE / 5G |
Ngày ra mắt | Ngày 4 tháng 9 năm 2024 | Ngày 4 tháng 9 năm 2024 |
SIM | Nano-SIM, eSIM hoặc SIM kép lai | Nano-SIM, eSIM |
Trưng bày | IPS LCD, 120Hz, NXTPAPER, 1080 x 2460 px | IPS LCD, 120Hz, NXTPAPER, 1080 x 2460 px |
Chipset | Kích thước MediaTek 6300 (6 nm) | Kích thước MediaTek 6300 (6 nm) |
Ký ức | RAM 512GB 8GB | RAM 256GB 8GB |
Camera chính | 108 MP + 8 MP + 2 MP | 108 MP + 8 MP + 2 MP |
Máy ảnh tự sướng | 32 MP, HDR | 8 MP, HDR |
Cân nặng | 196 gam | 196 gam |
Giá | €299 | €229 |